Ngành Halal không chỉ mang đến cơ hội tăng trưởng kinh tế mà còn giúp Việt Nam khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng nông sản, thực phẩm toàn cầu.
Với sự quan tâm của Chính phủ và quá trình hợp tác quốc tế diễn ra toàn diện, sâu rộng, Việt Nam có đầy đủ tiềm năng để vươn lên trở thành trung tâm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ Halal đáng tin cậy, góp phần thúc đẩy tăng trưởng bền vững cho nền kinh tế trong thời gian tới.
Việt Nam có nhiều cơ hội để khẳng định vị thế trong chuỗi cung ứng nông sản, thực phẩm cho thị trường Halal toàn cầu
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, thị trường Halal toàn cầu có tiềm năng rất lớn xét về quy mô dân số Hồi giáo, với khoảng 1,94 tỷ người vào năm 2022, chiếm gần 1/4 dân số thế giới.
Dân số Hồi giáo sẽ tiếp tục tăng trưởng ở mức trung bình 1,5%/năm, cao gấp đôi so với dân số phi Hồi giáo (0,7%/năm) và dự kiến sẽ đạt khoảng 2,8 tỷ người vào năm 2050.
Quy mô nền kinh tế Halal toàn cầu đạt 7.000 tỷ USD năm 2022 và dự kiến tăng lên khoảng 10.000 tỷ USD năm 2028 nhờ tăng trưởng quy mô dân số Hồi giáo, mức chi tiêu, sự đa dạng về lĩnh vực và triển vọng tăng trưởng trong tương lai với tốc độ khoảng 6-8% năm.
Các lĩnh vực kinh tế Halal hiện nay không chỉ giới hạn trong ngành thực phẩm mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như du lịch, mỹ phẩm và dược phẩm.
Đây là những thông tin ấn tượng đối với bất kỳ một ngành công nghiệp sản xuất nào trên thế giới. Với vai trò là một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng nông sản và thực phẩm toàn cầu, Việt Nam có tiềm năng lớn để đẩy mạnh xuất khẩu và phát triển ngành Halal.
Mặc dù vậy, hiện Việt Nam mới có khoảng 20 mặt hàng xuất khẩu vào thị trường Halal, cho thấy dư địa lớn để mở rộng. Việt Nam cũng sở hữu nhiều mặt hàng nông sản xuất khẩu hàng đầu thế giới như gạo, chè, cà-phê và hải sản, được cộng đồng Hồi giáo ưa chuộng.
Đặc biệt, với gần 1.000 doanh nghiệp đã được chứng nhận Halal, Việt Nam có tiền đề để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu này.
Bên cạnh các lợi thế sẵn có, Việt Nam hiện vẫn gặp một số thách thức khi gia nhập thị trường Halal. Trên toàn cầu, chưa có bộ tiêu chuẩn Halal thống nhất và quy trình cấp chứng nhận tại các quốc gia có sự khác biệt, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc đầu tư sản xuất theo chuẩn Halal.
Hơn nữa, chi phí đánh giá sự phù hợp và đầu tư vào dây chuyền sản xuất chuyên biệt cho Halal cao, tạo áp lực không nhỏ cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Đảng và Nhà nước đã có những chủ trương quan trọng để thúc đẩy phát triển ngành Halal. Đề án "Tăng cường hợp tác quốc tế để xây dựng và phát triển ngành Halal Việt Nam đến năm 2030" được ban hành vào tháng 2/2023 và Trung tâm Chứng nhận Halal quốc gia thành lập vào tháng 4/2024 là những cột mốc quan trọng trong việc đưa sản phẩm Halal Việt Nam ra thế giới.
Tiến sĩ Yousif S. AlHarbi, Phó Chủ tịch Trung tâm Halal Saudi Arabia, đánh giá cao bước tiến này, nhấn mạnh rằng, với chứng nhận Halal được quản lý thống nhất, Việt Nam có thể tăng sức cạnh tranh, mở rộng thị trường quốc tế. Sự hợp tác quốc tế trong việc phát triển hệ sinh thái Halal cũng sẽ tạo điều kiện cho các doanh nghiệp Việt Nam tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Đối với các tỉnh có tiềm năng sản xuất nông sản, như Bến Tre và Ninh Thuận, cần tăng cường quảng bá sản phẩm Halal, đồng thời hợp tác với các đối tác từ các quốc gia Hồi giáo như ở khu vực Đông Nam Á, vùng Vịnh, Trung Đông, châu Phi… nhằm đưa sản phẩm nông sản Halal Việt Nam ra thế giới.
Theo Vietnamexport tổng hợp